Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Wrench là gì



cờ lê

cờ lê / thuêʃ / danh từ sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh sự trật, sự sái (chân, mắt cá)anh ấy đã đưa một cái cờ lê vào mắt cá chân của mình: anh ta trật mắt cá nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu) (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc ngoại động từ vặn mạnh, xoắn; giật mạnhvặn cửa mở: giật toang cửa (y học) làm trật, làm sái (mắt cá…) làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật…)
chìa khóa xiếtchìa vặnS-shaped wrench: chìa vặn congadjustable tap wrench: chìa vặn tarô điều cữbox wrench: chìa vặn kiểu ống lồngchain pipe wrench: chìa vặn ống xíchchain wrench: chìa vặn kiểu xíchchain wrench: chìa vặn ống xíchcoach wrench: chìa vặn điều chỉnhcoach wrench: chìa vặn điều cữcurved wrench: chìa vặn congdouble open-ended wrench: chìa vặn hai đầudouble-ended box wrench: chìa vặn hai đầudouble-ended open-jaw wrench: chìa vặn hai đầudouble-ended ring wrench: chìa vặn hai đầudouble-ended wrench: chìa vặn hai đầuelbow wrench: chìa vặn kiểu gấp khuỷuengineer”s wrench: chìa vặn thườngengineer”s wrench: chìa vặn hình đĩaface wrench: chìa vặn thườngface wrench: chìa vặn hình dĩafork wrench: chìa vặn hình dĩafork wrench: chìa vặn thườnggooseneck wrench: chìa vặn hình chữ Sgooseneck wrench: chìa vặn cán conggooseneck wrench: chìa vặn trục khuỷugooseneck wrench: chìa vặn đấu xiênimpact wrench: chìa vặn khí nén épnut wrench: chìa vặn ốc vítnut wrench: chìa vặn đai ốcoffset wrench: chìa vặn dấu xiênoffset wrench: chìa vặn hình chữ soffset wrench: chìa vặn trục khuỷuopen wrench: chìa vặn hình đĩaopen wrench: chìa vặn thươngopen-end wrench: chìa vặn thươngopen-end wrench: chìa vặn hình đĩapower wrench: chìa vặn máyratchet wrench: chìa vặn có bánh cócratchet wrench: chìa vặn kiểu bánh cócscrew wrench: chìa vặn vítscrew wrench: chìa vặn điều chỉnh đượcscrew wrench: chìa vặn điều cữsocket wrench: chìa vặn kiểu ống lồngspider wrench: chìa vặn vít chữ thậpsquare wrench: chìa vặn mặt cầu vuôngstillson wrench: chìa vặn đai ốc Stillsonswivel wrench: chìa vặn kiểu khớp quaytap wrench: chìa vặn ren nguộitube wrench: chìa vặn ốngwrench for hexagon nuts: chìa vặn đai ốc sáu cạnhwrench opening: cỡ miệng chìa vặnwrench opening: độ mở chìa vặnchìa vặn đai ốcstillson wrench: chìa vặn đai ốc Stillsonwrench for hexagon nuts: chìa vặn đai ốc sáu cạnhchìa vặn, mỏ lếtcờ lêtrack wrench: cờ lê đườngđiều chỉnh đượcadjustable wrench: lê điều chỉnh đượcadjustable-end wrench: mỏ lết điều chỉnh đượcscrew wrench: chìa vặn điều chỉnh đượcmỏ lếtadjustable-end wrench: mỏ lết điều chỉnh đượcmonkey wrench: mỏ lết đầu dẹtmonkey wrench: mỏ lết đầu vuôngpipe wrench: mỏ lết có răngpipe wrench: mỏ lết mở ốngsự vặnsự xiếtLĩnh vực: ô tôchìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)Lĩnh vực: xây dựngclêallen wrench: clê lỗ 6 cạnhalligator wrench: clê kiểu ốngchain pile wrench: clê kẹp ống kiểu xíchcylinder wrench: clê kiểu ốngdouble-end wrench: clê hai đầu vặndouble-head wrench: clê hai đầu vặnhydraulic wrench: clê kiểu thủy lựcimpact electric wrench: clê điện kiểu va đậpimpact wrench: clê kiểu va đậpmonkey wrench: clê hàm di độngnut wrench: clê vặn êcunut wrench of rims: clê vặn êcu vành bánh xepipe wrench: clê kiểu ốngscrew wrench: clê Anh dẹtscrew wrench: clê Anh hàm cố địnhspark plug wrench: clê vặn buzitorque wrench: clê đo lựcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhmở bulông đai ốcL handle socket wrenchChìa khóa đầu ống cán chữ LT handle socket wrenchChìa khóa đầu ống cán chữ Tadjustable wrenchmỏ lếtalligator (grip) wrenchkìm ngàm cá sấubox wrenchchìa khóa đầu có bọcbox wrenchkhóa vòngbox-end wrenchchìa khóa ốngbrake wrenchkhóa điều chỉnh phanhchain filter wrenchcái mở lọc nhớt dùng xíchchain pipe wrenchcái mở ống bằng xíchchain wrenchkhóa xích dùng để xiếtchain wrenchnới các vật trònclosed and wrenchchìa khóa miệng vuông đuôi bítclosed end wrenchchìa khóa miệng vuông đuôi bítdouble end wrenchlắc lê hai đầu


Xem thêm: 2 Cách Tắt Các Chương Trình Khởi Động Cùng Hệ Thống Trên Windows 10

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cờ lê
Từ điển WordNet
n.
v.
thực hiện một chuyển động xoắn đột ngột
Xem thêm: Tạo Bitmoji bằng ảnh tự chụp
Từ điển tiếng lóng tiếng Anh
một thợ cơ khí, ban đầu là trên xe máy, nhưng bây giờ bất kỳ loại thợ sửa chữa nào
Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh
wrenches | wrenched | wrenchingsyn: đau chấn thương giật giật kéo căng căng vặn vặn vặn vẹo co giật
Chuyên mục: Công Nghệ
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT TẠI: https://tocchienhuyenthoai.com/